Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
con quay
|
danh từ
đồ chơi của trẻ, bằng gỗ hoặc sừng, quấn dây đánh xuống đất cho nó quay
Từ điển Việt - Pháp
con quay
|
toupie
turbiné
coquille turbinée